1 | | American Portraits: Biographies in United States history/ Stephen G. Weisner, William F. Hartford . - 2nd ed. - Boston; Toronto: Mc Graw - Hill, 2002. - IX, 323p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL13993 |
2 | | Các làng khoa bảng Thăng Long- Hà Nội / Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức: đồng chủ biên . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004. - 552 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: HVL2293, PM.010616, VV.005386 |
3 | | Chi đội em mang tên người anh hùng . - H.: Kim Đồng, 1986. - 64tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN13442, MTN13444, MTN13449, MTN13451, MTN13454, MTN13457, TNV6230, TNV6231, TNV6232, TNV6233 |
4 | | Chiến đấu ở Tây Nguyên : Hồi ký / Thượng tướng Hoàng Minh Thảo; Phạm Vũ Quỳnh thể hiện . - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 366 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.014742, VN.022923 |
5 | | Chu Ân Lai trong sóng gió hiểm nguy : Sách tham khảo / Vương Vĩnh Khâm;Nguyễn Huy Hoan,Bùi Phương Dung,Đoàn Phương Như dịch . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 609 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010911, VV.005425 |
6 | | Danh nhân Hà Nội / Vũ Khiêu chủ biên . - H. : Hà Nội, 2004. - 691 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002941, TC.002344, VV.005382 |
7 | | Đôi điều về Tồn Chất Nguyễn Công Trứ / Mai Khắc Ứng . - Huế : Thuận Hóa, 2004. - 170 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010633, VN.022542 |
8 | | Đội em mang tên người anh hùng/ Lê Vân . - H.: Kim Đồng, 2010. - 139tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN26415, TN26416 |
9 | | Hoạt động báo chí của Đại tướng Võ Nguyên Giáp/ Nguyễn Thành . - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 615tr.; 20cm Thông tin xếp giá: M121511, PM.022179, VN.024117 |
10 | | Nhân vật số 1 Vladimir Putin: Con người sự kiện tính cách và bản lĩnh/ Nataliya Gerorkyan, Natalya Timakiva; Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước, Lê Hiền Thảo: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 327tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M88258, VL19786, VL19787 |
11 | | Những người cộng sản . - H.: Thanh niên, 1977. - 272tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13927, VV3927 |
12 | | Phan Bội Châu toàn tập . - Huế: Nxb. Thuận Hóa, 1990. - 369tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41529, VV41530 |
13 | | Toàn cảnh nền chính trị thế giới/ Joel Krieger; Thái Xuân Minh, Nguyễn Thị Ngọc Dung, Nguyễn Anh Đức dịch . - H.: Lao Động, 2010. - 1510tr..; 27cm Thông tin xếp giá: DM15678, VL36630 |
|